-
Triomphateur
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
Thắng trận, chiến thắng
- Général triomphateur
- viên tướng chiến thắng
- Nation triomphatrice
- nước chiến thắng
(sử học) viên tướng chiến thắng trở về
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ