• Danh từ giống cái

    Tính tục tĩu; lời tục tĩu; ý tục tĩu
    Plaisanterie d'une trivialité choquante
    câu nói đùa tục tĩu chướng tai
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính tầm thường; vật tầm thường; lời nói sáo
    La trivialité d'un détail
    tính tầm thường của một chi tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X