• Danh từ giống đực

    Sự bán lẻ
    Commerce de détail
    buôn bán lẻ
    Sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
    Détail des frais
    bản kê chi tiết các chi phí
    Chi tiết
    Raconter un évènement dans tous ses détails
    kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
    c'est un détail
    (thân mật) đó là một điều không quan trọng
    en détail
    một cách chi tiết, ngành ngọn
    officier de détail
    sĩ quan phụ trách hành chính

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X