• Tính từ

    (thuộc) nhiệt đới
    Plantes tropicales
    cây nhiệt đới
    Pays tropicaux
    xứ nhiệt đới
    costume tropical
    bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X