-
Tropical
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
(thuộc) nhiệt đới
- Plantes tropicales
- cây nhiệt đới
- Pays tropicaux
- xứ nhiệt đới
- costume tropical
- bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ