• Danh từ giống đực

    Đàn
    Troupeau de vaches
    đàn bò
    Đàn cừu
    Le berger et son troupeau
    người chăn cừu và đàn cừu
    Bầy, lũ
    troupeau d'ignorants
    bầy ngu dốt
    (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám mục, linh mục...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X