• Ngoại động từ

    Nhồi nấm củ
    Truffer une dinde
    nhồi nấm củ vào một con gà tây
    (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét
    Truffer un discours de citations
    nhồi nhét những câu dẫn vào bài diễn văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X