• Tính từ

    Lốm đốm; đốm
    Chien truité
    chó đốm
    (có) da rạn
    Poterie truitée
    đồ gốm da rạn
    fonte truitée
    (kỹ thuật) gang hoa râm
    roche truitée
    (địa lý, địa chất) troctolit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X