• Tubaire

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ (y học)

    (thuộc) ống
    Souffle tubaire
    tiếng thổi ống
    (thuộc) vòi
    Grossesse tubaire
    sự chửa vòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X