• Danh từ giống cái

    Ngói
    Toiture de tuiles
    mái ngói
    Tuile cornière
    ngói bò
    Tuile creuse
    ngói lòng máng
    Tuile à crochet
    ngói móc
    Tuile nervurée
    ngói có gờ
    Tuile plate
    ngói phẳng
    (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X