• Danh từ giống đực

    Cái móc
    Crochet de bureau
    cái móc cắm giấy
    Clou à crochet
    đinh móc
    Crochet de serrurier
    cái móc (mở khóa) của thợ khóa
    Que móc (đẻ đan); hàng (đan bằng que) móc
    Răng móc (của rắn)
    Dấu ngoặc vuông
    (thể dục thể thao) cú móc (quyền Anh)
    Sự quành gắt; chỗ quành gắt (ở đường đi)
    (kiến trúc) trang trí hình móc
    Cuộc thi (hát...) do công chúng định người chúng giải
    être vivre aux crochets de quelqu'un
    ăn bám ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X