• Phó từ

    Náo động, nhộn nhàng
    La foule se dispersa tumultueusement
    đám đông giải tán nhộn nhàng
    Xáo động, rạo rực
    Des émotions s'élèvent tumultueusement
    cảm xúc nổi lên rạo rực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X