• Unification

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    Sự thống nhất, sự hợp nhất
    L'unification du pays
    sự thống nhất đất nước
    Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X