• Ngoại động từ

    Thống nhất, hợp nhất
    Unifier le pays
    thống nhất đất nước
    Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X