• Tính từ

    ( Acide urique) ( hóa học) axit uric
    calcul urique
    (y học) sỏi axit uric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X