• Danh từ giống cái

    Sự thức đêm, sự thức; ( số nhiều) đêm thức
    Consacrer de longues veilles à l'étude
    thức nhiều đêm để học tập
    Việc canh gác ban đêm; việc canh tuần
    Poste de veille
    trạm canh tuần
    Hôm trước
    La veille de Pâques
    hôm trước ngày lễ Phục sinh
    (sử học) canh
    Troisième veille
    canh ba
    à la veille de
    ngay trước (khi), lúc sắp
    à la veille de la révolution
    �� ngay trước cách mạng
    à la veille du départ
    �� lúc sắp ra đi
    Phản nghĩa Lendemain. Sommeil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X