• Tính từ

    Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
    Homme versatile
    người hay đổi ý
    (thực vật học) lắc lư
    Anthère versatile
    bao phấn lắc lư
    Phản nghĩa Entêté, obstiné, opiniâtre, persévérant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X