• Danh từ giống cái

    ( số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy
    Les vicissitudes de l'existence
    những nỗi thăng trầm của cuộc sống
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn
    La vicissitude des saisons
    sự tuần hoàn của các mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X