• Danh từ giống cái

    Sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác
    Vigilance politique
    sự cảnh giác chính trị
    Phản nghĩa Distraction, étourderie; sommeil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X