• Tính từ

    Chăm chú theo dõi; cảnh giác
    Une surveillance vigilante
    một sự giám sát cảnh giác
    Phản nghĩa Endormi, étourdi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X