• Danh từ giống cái

    Hai chục; độ hai chục
    Une vingtaine de personnes
    độ hai chục người
    Tuổi hai mươi
    Une fille [[dune]] vingtaine [[dannées]]
    một cô gái tuổi hai mươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X