• Tính từ

    (thuộc) nội tạng
    Cavité viscérale
    khoang nội tạng
    (nghĩa bóng) sâu, sâu thẳm
    Haine viscérale
    mối hằn thù sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X