• Tính từ

    Có kính
    Baie vitrée
    lỗ cửa có kính
    (giải phẫu) (như) kính
    Corps vitré
    thể kính
    électricité vitrée
    (từ cũ, nghĩa cũ) điện xát thủy tinh, điện dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X