• Danh từ giống cái

    Sự thủy tinh hóa
    Vitrification de [[lémail]] par fusion
    sự thủy tinh hóa men bằng cách nấu chảy
    Sự phủ một lớp chất dẻo trong
    Phản nghĩa Dévitrification.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X