• Danh từ giống cái

    Sự nóng chảy
    Point de fusion
    độ nóng chảy
    Métal en fusion
    kim loại nóng chảy
    Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất
    Fusion des noyaux des gamètes
    (sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
    Fusion des atomes légers
    (vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
    Fusion de deux sociétés
    sự hợp nhất hai hội
    Fusion de deux partis
    sự hợp nhất hai đảng
    Phản nghĩa Congélation, solification. Fission. Séparation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X