• Ngoại động từ

    Thủy tinh hóa
    Matières vitrifiées
    chất thủy tinh hóa
    Phủ một lớp chất dẻo trong
    Vitrifier un parquet
    phủ một lớp chất dẻo trong lên sàn ván
    Phản nghĩa Dévitrifier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X