• Tính từ

    (làm) lương thực
    Cultures vivrières
    cây lương thực
    bâtiment vivrier
    tàu chở lương thực thực phẩm
    Danh từ giống đực
    (từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm cho quân đội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X