• ==

    Nhà
    Tàu
    Bâtiment de guerre
    tàu chiến
    Ngành xây dựng
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng
    il est du bâtiment
    (thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X