• Phó từ

    Sẵn lòng, vui lòng
    Je le ferai volontiers
    tôi vui lòng làm việc đó
    Dễ dàng
    Il croyait volontiers aux divinités
    nó dễ dàng tin vào thần thánh
    Phản nghĩa à contrecoeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X