• Tính từ

    Ưa khoái lạc; gây khoái lạc
    Homme voluptueux
    người ưa khoái lạc
    Danse voluptueuse
    cuộc khiêu vũ gây khoái lạc
    Thú vị
    Danh từ giống đực
    Người ưa khoái lạc
    Phản nghĩa Ascétique, chaste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X