• Tính từ

    Có lẽ thực, có thể thực
    Une supposition vraisemblable
    một điều giả thuyết có thể thực
    Danh từ giống đực
    Cái có lẽ thực, cái có thể thực
    Phản nghĩa Invraisemblable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X