• Danh từ giống cái

    Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết
    Une absurde supposition
    một giả thiết vô lý
    (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc thư...)
    Supposition de nom
    sự mạo danh
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh tráo
    Supposition d'enfant
    sự đánh tráo trẻ em
    une supposition que
    (thông tục) giả sử rằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X