• exp

    chẳng ra gì/vớ vẩn/không cần thiết
    ~話: câu chuyện vớ vẩn
    お礼なんて~: không cần phải cảm ơn hậu tạ gì cả

    exp

    không dám đâu
    「待たせたな」「とんでもない,僕も今来たところだ」 :
    "Xin lỗi vì đã để anh phải chờ" "Không có chuyện đó đâu, tôi cũng bây giờ mới đang tới thôi"

    adj

    quá đáng/quá mức
    とんでもない値段: mức giá quá mức/giá cao cắt cổ
    とんでもない要求 : Yêu cầu quá đáng

    adj

    thình lình, không ngờ tới
    とんでもない人にばったり出会う: Tôi bất ngờ gặp người mà mình không ngờ tới.

    interj

    không thể nào, tuyệt đối không
    とんでもない、私は無関係だ : Làm gì có chuyện đó, tôi hoàn toàn vô can.
    彼に助けを求めるなんてとんでもない : Nhờ anh ta giúp đỡ hả ? làm gì có đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X