• n

    sự tạo dáng/tư thế/kiểu (để chụp ảnh)/điệu bộ giả tạo/thái độ màu mè
    構えた姿勢: Tư thế chuẩn bị
    写真のポーズをとる: Sắp xếp tư thế để chụp hình.
    そのままのポーズで動かないで! : Cứ giữ nguyên tư thế đấy đừng cử động.
    彼の博愛主義は一つのポーズにすぎない : Chủ nghĩa bác ái của anh ta chẳng qua chỉ là sự giả tạo.

    Kỹ thuật

    nhịp nghỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm dừng/tạm nghỉ/tạm dừng [pause]
    ポーズを置く: Cho tạm dừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X