• [ ふきょう ]

    adj-na

    không vui/tiêu điều

    n

    sự không vui/sự tiêu điều

    Kinh tế

    Khủng hoảng/trì trệ/xuống dốc
    不況時代 : Giai đoạn khủng hoảng kinh tế/Thời kỳ nền kinh tế tồi tệ
    不況は次第に回復しつつある: Khủng hoảng kinh tế đang dần dần hồi phục.
    株式市場の世界的不況 : Tình trạng trì trệ toàn cầu của thị trường chứng khoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X