• Kỹ thuật

    [ しよう ]

    thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật [(technical) specification]
    Cách thức, phương thức, phương pháp, biện pháp

    まだほかに仕様があるだろう

    Có lẽ vẫn còn cách khác

    Tin học

    [ しよう ]

    đặc tả [means/specification]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X