• [ べんぎ ]

    n

    sự tiện lợi/sự tiện nghi
    交通の便宜 :Giao thông thuận tiện.
    生活上のあらゆる便宜 :Mọi tiện lợi trong cuộc sống.

    adj-na

    tiện nghi/tiện lợi
    ~により広範囲の便宜を図る :Chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~
    便宜的な手段 :phương thức tiện lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X