• [ しゅっか ]

    n

    sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng
    出荷先 : Địa chỉ giao đến
    出荷地 Địa điểm giao hàng đến
    出荷日程 : Lịch xuất hàng/kế hoạch xuất hàng
    出荷日程を変更する : Thay đổi lịch xuất hàng.
    全国各地へ出荷する : Giao hàng trên khắp các địa phương trong cả nước.

    Kinh tế

    [ しゅっか ]

    Xuất kho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X