• [ ようしゃ ]

    n

    sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt
    ~する: tha thứ, khoan
    容赦はできない : Không thể chấp nhận được
    少々のミスは容赦してやろう : Tôi sẽ bỏ qua những lỗi nhỏ
    ばかな真似は容赦しないからな : Không thể tha thứ cho sự bắt chước ngu xuẩn
    彼を容赦なく罰した : Trừng phạt anh ta một cách không nương tay.
    彼らは敵にはなんの容赦もなかった : Họ đã không khoan hồng chút nào với kẻ địch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X