-
[ ようしゃ ]
n
sự tha thứ/sự khoan dung/nhân từ/lòng tốt
- ~する: tha thứ, khoan
- 容赦はできない : Không thể chấp nhận được
- 少々のミスは容赦してやろう : Tôi sẽ bỏ qua những lỗi nhỏ
- ばかな真似は容赦しないからな : Không thể tha thứ cho sự bắt chước ngu xuẩn
- 彼を容赦なく罰した : Trừng phạt anh ta một cách không nương tay.
- 彼らは敵にはなんの容赦もなかった : Họ đã không khoan hồng chút nào với kẻ địch.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ