• [ げんかく ]

    n

    ảo giác
    アルコール幻覚: ảo giác do cồn gây ra
    運動幻覚: ảo giác vận động
    記憶幻覚: ảo giác ghi nhớ
    手術後に鎮痛剤の作用で幻覚 : Ảo giác do tác dụng phụ của thuốc giản đau sau khi phẫu thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X