• [ ちょうへいけんさ ]

    n

    sự kiểm tra sức khỏe (đi lính)
    徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X