• [ なりたつ ]

    v5t

    mang tính thiết thực
    穀物の価格が低いので、家畜に与えても経済的に成り立つ。 :Giá cả của ngũ cốc quá thấp đến nỗi không thể lưu trữ ngũcốc trong kho
    bao gồm/hình thành/ký kết/thành lập
    日本は大小無数の島から成り立つ: nước Nhật được hình thành từ vô số những hòn đảo lớn nhỏ
    契約が成り立つ Hợp đồng được thành lập
    商談が成り立った Đàm phán thương mại được ký kết
    劇団は30人のメンバーから成り立っている: Đoàn kịch được hình thành từ 30 thành viên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X