sự tắc nghẽn/không tiến triển/dậm chân tại chỗ sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông
道が狭いため、この都市ではよく渋滞が起こる。: Vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.
事務が渋滞する : Công việc đang bị trì trệ/ Công việc đang lâm vào tình trạng bế tắc.
Tin học
[ じゅうたい ]
tắc nghẽn [congestion]
Explanation: Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên mạng trở nên quá độ. Khi xảy ra sự cố tắt nghẽn mạng, các gói tin có thể bị mất. Việc cứu lại các gói tin bị mất này và gửi lại dữ liệu có thể gây nghẽn mạng nhiều hơn.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn