-
[ かくにん ]
n
sự xác nhận/sự kiểm tra/sự khẳng định/sự phê chuẩn/sự xác minh
- 事実の確認: sự xác nhận sự thực
- あなたの確認が必要です: sự xác nhận của anh là cần thiết/cần phải có sự xác nhận của anh ta
- 安全を確認する: Kiểm tra độ an toàn
- 生存者はまだ確認できない : Vẫn chưa xác nhận được những người còn sống.
- それは事実であることが確認された: Điều đó đã được xác thực.
- 必要な物は全部買ったかどうか確認しなさい : Hãy kiểm tra xem đã mua đủ những thứ cần thiết chưa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ