• [ めいわく ]

    n

    sự phiền hà/sự quấy rầy/sự làm phiền
    御迷惑とは存じますが...: xin lỗi làm phiền bạn nhưng...
    人に迷惑をかける : Làm phiền người khác.

    慣用

    ご迷惑をお掛けして大変申し訳ありません : Rất xin lỗi vì đã làm phiền ngài
    phiền

    adj-na

    phiền hà/quấy rầy
    迷惑メール : Mail rác [spam mail]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X