• [ きんかん ]

    n-adv, n-t, abbr

    quất, tắc

    a kumquat; a cumquat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X