• Thông dụng

    Danh từ.

    Brain.
    nghĩ nát óc
    to puzzle one's brains.
    Spirit; mind.
    óc minh mẫn
    to have a clear mind.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X