-
Thông dụng
Động từ
To be
- có ai hỏi bảo tôi đi vắng
- if there is anyone asking for me, tell him I am not at home
- cơ hội nghìn năm có một
- there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime
- chúng tôi chỉ có ba người tất cả
- there are only three of us in all
- lá có màu xanh
- leaves are green
- có tuổi
- to be advanced in years
To have, to own
- người cày có ruộng
- the tillet owns his own land
- công dân có quyền bầu cử ứng cử
- citizens have the right to vote and to stand for election
- nhà có
- a "have" family
- sách có ba chương
- the book has three chapters
- có gan nói lên sự thật
- to have enough courage to tell the truth
- một nền nghệ thuật có truyền thống lâu đời
- an art having an age-old tradition
- có hai con
- to have two children
- có nhau
- to have one another (as allies, friends...)
- có chí thì nên nên
- nên
- có da có thịt
- to put on flesh (nói về người vốn gầy gò)
- có tật giật mình
- A guilty conscience needs no accuser; Truest jets sound worst in guilty ears
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ