• Thông dụng

    Danh từ.

    Suburd.
    ô cầu giấy
    caugiay
    Suburb.
    Danh từ.
    betel and areca-nut box.
    umbrella.
    square.
    compartment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X