• Thông dụng

    Danh từ

    Ball
    tung hứng cầu
    to juggle with balls
    Shuttlecock (sent forth and back by kicks)
    Demand
    sự cân đối giữa cung cầu
    a balance between demand and supply
    Bridge
    cầu bắc qua sông
    a bridge built across a river
    công đoàn cái cầu nối liền Đảng với quần chúng
    the trade-unions are a bridge between the Party and the masses
    Enlightening experience
    Đoạn trường ai qua cầu mới hay đi cầu nhảy cầu
    High diving (from a diving-board)

    Tính từ

    Spherical
    gương cầu
    a spherical mirror
    hình cầu
    a sphere
    mặt cầu
    a spherical surface, a sphere
    tam giác cầu
    a spherical triangle

    Động từ

    To be eager for, to seek
    tinh thần cầu tiến
    to have a progress-seeking spirit, to be eager for progress
    bán nước cầu vinh
    to sell one's country to seek honours
    To pray to (deity..) for
    cầu trời khấn Phật
    to pray to heaven and invoke Buddha
    cầu phúc
    to pray for blessings
    cầu mưa
    to pray for rain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X