• Thông dụng

    Tính từ.

    Equable; even-tempered.
    khí hậu ôn
    a temperate climate. moderate; middle-of-the-road.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    genial
    moderate
    temperate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X